Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frétiller


[frétiller]
nội động từ
quẫy, ve vẩy
Poissons qui frétillent
cá quẫy
Chien qui frétille de la queue
chó ve vẩy đuôi
nhí nhảnh, rối rít
Frétiller de joie
vui rối rít
la langue lui frétille
nó sốt ruột muốn nói
les pieds lui frétillent
nó sốt ruột muốn đi



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.