fugitif
 | [fugitif] |  | tính từ | |  | bỏ trốn, chạy trốn | |  | Esclave fugitif | | nộ lệ bỏ trốn | |  | thoáng qua | |  | Bonheur fugitif | | hạnh phúc thoáng qua | |  | Des images fugitives | | hình ảnh thoáng quá |  | Phản nghĩa Durable, fixe, permanent, solide, stable, tenace. |  | danh từ giống đực | |  | kẻ bỏ trốn, kẻ chạy trốn |
|
|