|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fumer
![](img/dict/02C013DD.png) | [fumer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | toả khói, bốc khói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cheminée qui fume | | lò sưởi toả khói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La bouche du canon fume encore | | miệng súng vẫn còn toả khói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lampe qui fume | | đèn bốc khói | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | toả hơi, bốc hơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soupe qui fume | | cháo toả hơi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) tức giận | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xông khói, hun khói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fumer des jambons | | xông khói giăm bông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hút thuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fumer la pipe | | hút ống điếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Défense de fumer | | sự cấm hút thuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'arrêter de fumer | | thôi hút thuốc, bỏ thuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fumer des cigarettes | | hút thuốc lá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bón phân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fumer une terre | | bón phân đám đất | | ![](img/dict/809C2811.png) | fumer le calumet de la paix | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm lành, hoà giải |
|
|
|
|