Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
functionate




functionate
['fʌηk∫neit]
Cách viết khác:
function
['fʌηk∫n]
như function


/'fʌɳkʃn/

danh từ
chức năng
procreative function chức năng sinh sản
((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm
the functions of a judge nhiệm vụ của quan toà
buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng
(toán học) hàm, hàm số
(hoá học) chức

nội động từ (functionate) /'fʌɳkʃneit/
hoạt động, chạy (máy)
thực hiện chức năng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.