Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
funicular





funicular
[fju:'nikjulə]
tính từ
(thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây
có dây kéo
a funicular railway
đường sắt leo núi (có dây kéo các toa)
(giải phẫu) (thuộc) thừng tinh
(thực vật học) (thuộc) cán phôi
danh từ
đường sắt leo núi (có dây cáp kéo các toa)



(thuộc) dây

/fju:'nikjulə/

tính từ
(thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây
có dây kéo
a funicular railway đường sắt leo núi (có dây kéo các toa)
(giải phẫu) (thuộc) thừng tinh
(thực vật học) (thuộc) cán phôi

danh từ
đường sắt leo núi (có dây cáp kéo các toa)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.