|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
furet
| [furet] | | danh từ giống đực | | | (động vật học) chồn sương, chồn furo | | | (nghĩa bóng) người sục sạo | | | trò chơi đoán vòng (người chơi ngồi thành vòng chuyền nhau một vật, người đứng giữa vòng phải đoán vật đó hiện trong tay ai) |
|
|
|
|