![](img/dict/02C013DD.png) | [fureur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cơn thịnh nộ, cơn giận điên người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer en fureur |
| nổi cơn thịnh nộ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cuồng nhiệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les fureurs de l'amour |
| sự cuồng nhiệt của tình yêu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sức mãnh liệt, sự ác liệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La fureur des vents |
| sức mãnh liệt của gió |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attaquer avec fureur |
| tấn công ác liệt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) những điều quá khích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les fureurs de la guerre civile |
| những điều quá khích trong cuộc nội chiến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la fureur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuồng nhiệt, đến cực điểm |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Calme, douceur. Raison |