|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
furieusement
| [furieusement] | | phó từ | | | điên lên, điên cuồng | | | S'emporter furieusement | | giận điên lên | | | dữ dội, mãnh liệt | | | Attaquer furieusement | | tấn công mãnh liệt | | | (thân mật) ghê gớm, hết sức | | | Furieusement riche | | giàu ghê gớm |
|
|
|
|