Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fuselage





fuselage


fuselage

The fuselage is the main body of an airplane.

['fju:zilɑ:ʒ]
danh từ
(hàng không) thân máy bay


/'fju:zilɑ:ʤ/

danh từ
(hàng không) thân máy bay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.