![](img/dict/02C013DD.png) | [fée] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nà ng tiên, tiên nữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir pour marraine une fée |
| có một bà tiên là m mẹ đỡ đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | conte de fées |
| ![](img/dict/633CF640.png) | truyện thần tiên, truyện thần thoại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | doigts de fée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bà n tay khéo léo (của phụ nữ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | travail (ouvrage) de fée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công trình tuyệt mỹ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | travailler comme une fée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là m rất khéo tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vieille fée, fée Carabosse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mụ già cà u cạu |