|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
féodal
![](img/dict/02C013DD.png) | [féodal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phong kiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régime féodal | | chế Ä‘á»™ phong kiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Société féodale | | xã há»™i phong kiến | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chúa phong kiến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) địa chủ |
|
|
|
|