|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
férocité
| [férocité] | | danh từ giống cái | | | tÃnh hung dữ | | | tÃnh dữ tợn, tÃnh tà n bạo | | | tÃnh bất nhẫn | | | Se moquer de quelqu'un avec férocité | | bất nhẫn chế giá»…u ai | | phản nghÄ©a Bonté, douceur. Indulgence. |
|
|
|
|