Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galipot




galipot
['gælipɔt]
danh từ
nhựa cây thông biển


/'gælipɔt/

danh từ
nhựa (cây) thông biển

Related search result for "galipot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.