Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galon


[galon]
danh từ giống đực
dải trang sức (bằng lụa, bạc, vàng)
(quân sự) lon, quân hàm
Galon de capitaine
lon đại úy
Porter des galons à l'épaule
đeo quân hàm trên vai
gagner ses galons; prendre du galon
được thăng cấp; lên lon; được đề bạt
vieux galons
đồ cũ, đồ bỏ
ý kiến nhàm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.