galvauder
 | [galvauder] |  | ngoại động từ | |  | làm tổn hại; dùng sai | |  | Galvauder sa réputation | | làm tổn hại thanh danh | |  | Galvauder son talent | | làm tổn hại đến tài năng của mình | |  | Galvauder un mot | | dùng sai một từ | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) làm hỏng | |  | Galvauder un travail | | làm hỏng một công việc |  | nội động từ | |  | đi lang thang, đi chơi rong |
|
|