|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gambette
![](img/dict/02C013DD.png) | [gambette] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cẳng chân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle a de belles gambettes | | cẳng chân của cô ấy rất đẹp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) chim choắt chân đỏ | | ![](img/dict/809C2811.png) | jouer des gambettes; se tirer des gambettes | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chạy trốn, chuồn | | ![](img/dict/809C2811.png) | tricoter des gambettes | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhảy nhót, khiêu vũ |
|
|
|
|