Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gambol




gambol
['gæmbl]
danh từ
sự nô đùa nhảy nhót
nội động từ
nô đùa nhảy nhót


/'gæmbəl/

danh từ, (thường) số nhiều
sự nhảy nhót, sự nô giỡn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gambol"
  • Words pronounced/spelled similarly to "gambol"
    gamble gambol
  • Words contain "gambol" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nồ quẫng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.