Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gamme


[gamme]
danh từ giống cái
(âm nhạc) thang âm, gam
Gamme majeure
gam trưởng
thang, bảng loạt đủ mọi sắc thái
Gamme de couleurs
thang màu, sắc giai
Gamme de prix
bảng giá
Toute la gamme des sentiments
cả loạt tình cảm đủ mọi sắc thái
changer de gamme
đổi giọng; đổi thái độ
être au bout de sa gamme
không còn biết gì hơn nữa
faire des gammes
bắt đầu đi vào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.