gamme   
 
   | [gamme] |    | danh từ giống cái |  |   |   | (âm nhạc) thang âm, gam |  |   |   | Gamme majeure |  |   | gam trưởng |  |   |   | thang, bảng loạt đủ mọi sắc thái |  |   |   | Gamme de couleurs |  |   | thang màu, sắc giai |  |   |   | Gamme de prix |  |   | bảng giá |  |   |   | Toute la gamme des sentiments |  |   | cả loạt tình cảm đủ mọi sắc thái |  |   |   | changer de gamme |  |   |   | đổi giọng; đổi thái độ |  |   |   | être au bout de sa gamme |  |   |   | không còn biết gì hơn nữa |  |   |   | faire des gammes |  |   |   | bắt đầu đi vào |  
 
    | 
		 |