Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ganter


[ganter]
ngoại động từ
đeo găng (cho)
Main difficile à ganter
bàn tay khó đeo găng
vừa vặn (cho) (găng tay)
Ces gants vous gantent bien
đôi găng này anh đeo vừa vặn
nội động từ
đeo găng số...
Ganter du 8
đeo găng số 8



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.