![](img/dict/02C013DD.png) | [garde] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự canh giữ, sự giữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La garde des frontières |
| sự canh giữ biên giới |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trông coi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Confier à quelqu'un la garde de la maison |
| giao cho ai trông coi nhà cửa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đàn bà trông nom bệnh nhân hay trông coi trẻ em |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bảo vệ, sự yểm hộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sous la garde des forces armées |
| dưới sự bảo vệ của lực lượng vũ trang |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự (canh) gác; đội (canh) gác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Monter la garde |
| đứng (canh) gác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tour de garde |
| phiên trực, phiên canh gác |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thế) thế thủ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đốc kiếm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) tờ gác |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) khe răng (ở trong ổ khoá, để không phải khoá nào (cũng) mở được) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir garde à carreau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) sẵn sàng chờ mọi sự xảy ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chien de garde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chó canh (nhà...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | droit de garde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quyền người cha được giữ con (khi ly dị) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en garde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảnh giác đề phòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être de bonne garde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được giữ lâu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être de garde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trực gác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être de mauvaise garde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không giữ được lâu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en garde à vue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị gám sát (ngay trước mắt) (trong thời gian điều tra) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être sur ses gardes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảnh giác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire bonne garde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | coi sóc cẩn thận |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức cảnh giác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garde à vous ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nghiêm! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garde à vue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự tạm giam (ở đồn công an) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garde civile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đội dân vệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garde d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đội danh dự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garde impériale |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đội ngự lâm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garde nationale |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vệ quốc đoàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jusqu'à la garde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) triệt để, hết sức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | poste de garde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chòi gác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre garde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | coi chừng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se donner garde de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngờ vực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | s'enferrer jusqu'à la garde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn lầm lẫn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lâm vào tình thế hết sức rối rắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sous bonne garde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được canh gác kĩ càng, yên ổn, an toàn |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vệ binh; cận vệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garde républicaine |
| vệ binh cộng hoà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người coi; người giữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garde forestier |
| người giữ rừng; nhân viên lâm nghiệp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người gác ngục, cai tù |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garde des Sceaux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bộ trưởng bộ tư pháp (bên Pháp) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garde du corps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vệ sĩ |