Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
garniture




garniture
['gɑ:nit∫ə]
danh từ
đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn)
sự trang trí, sự trang hoàng
bộ đồ; đồ phụ tùng
quần áo; cách ăn mặc


/'gɑ:nitʃə/

danh từ
đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn
sự trang trí, sự trang hoàng
bộ đồ; đồ phụ tùng
quần áo; cách ăn mặc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.