|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garrotter
 | [garrotter] |  | ngoại động từ | | |  | trói chặt | | |  | Garrotter un prisonnier | | | trói chặt tên tù | | |  | (nghĩa bóng) trói buộc | | |  | Garrotter l'opinion | | | trói buộc dư luận |  | phản nghĩa Délier, libérer, délivrer | | |  | (nông nghiệp) thắt (cành cây, để thúc cho ra quả) |
|
|
|
|