|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gaspillage
| [gaspillage] | | danh từ giống đực | | | sự lãng phí, sự hoang phí | | | Gaspillage par manque d'attention | | lãng phí vì thiếu sự chú ý | | | (nghĩa bóng) sự phí | | | Gaspillage de forces | | sự phí sức | | phản nghĩa Conservation, économie, épargne |
|
|
|
|