Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gassy




gassy
['gæsi]
tính từ
(thuộc) khí; như khí
đầy khí
ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)


/'gæsi/

tính từ
(thuộc) khí; như khí
đầy khí
ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gassy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.