Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gastric




gastric
['gæstrik]
tính từ
(thuộc) dạ dày
a gastric ulcer
loét dạ dày
gastric juice
dịch vị


/'gæstrik/

tính từ
(thuộc) dạ dày
a gastric ulcer loét dạ dày
gastric juice dịch vị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gastric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.