Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gastrology




gastrology
[gæs'trɔlədʒi]
danh từ
khoa nghiên cứu về dạ dày và các bệnh của dạ dày


/gæs'trɔlədʤi/

danh từ
nghệ thuật nấu ăn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.