|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gatehouse
gatehouse | ['geithaus] |  | danh từ | |  | nhà ở bên hay trên một cái cổng (ở lối vào công viên hoặc lâu đài chẳng hạn...) |
/'geithaus/
danh từ
nhà ở cổng (công viên...)
chòi (thường để giam người trên cổng thành)
|
|
|
|