gauchir   
 
   | [gauchir] |    | nội động từ |  |   |   | vênh đi |  |   |   | Planche qui gauchit |  |   | tấm ván vênh đi |  |   |   | (từ cũ; nghĩa cũ) đi trệch đường (nghĩa đen) (nghĩa bóng) |    | ngoại động từ |  |   |   | làm vênh |  |   |   | Gauchir un battant de porte |  |   | làm vênh cánh cửa |  |   |   | (nghĩa bóng) bóp méo |  |   |   | Gauchir un fait |  |   | bóp méo một sự kiện |    | phản nghĩa Dresser, redresser |  
 
    | 
		 |