|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gauchir
![](img/dict/02C013DD.png) | [gauchir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vênh đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Planche qui gauchit | | tấm ván vênh đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) đi trệch đường (nghĩa đen) (nghĩa bóng) | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm vênh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gauchir un battant de porte | | làm vênh cánh cửa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) bóp méo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gauchir un fait | | bóp méo một sự kiện | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dresser, redresser |
|
|
|
|