Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gaur




gaur
[gauə]
danh từ
(động vật học) con minh (một loài bò rừng)


/gauə/

danh từ
(động vật học) con minh (một loài bò rừng)

Related search result for "gaur"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.