|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gaz
 | [gaz] |  | danh từ giống đực | |  | khí, hơi | |  | Gaz comprimé | | khí nén | |  | Gaz carbonique | | khí cacbonit | |  | Gaz intestinaux | | khí ruột | |  | Gaz asphyxiant /gaz suffocant | | hơi ngạt | |  | Gaz de chauffage | | khí đốt | |  | Gaz de ville | | khí đốt dân dụng | |  | Gaz combustible | | khí nhiên liệu | |  | Gaz détonant /gaz explosif | | khí nổ | |  | Gaz délétère | | khí độc hại | |  | Gaz d'échappement | | khí xả, khí thải | |  | Gaz impur | | khí bẩn | |  | Gaz d'éclairage | | khí thắp sáng | |  | Gaz de gueulard /gaz de haut fourneau | | khí lò cao | |  | Gaz de pétrole | | khí dầu mỏ | |  | Gaz de mine | | khí mỏ | |  | Gaz inerte | | khí trơ | |  | Gaz lacrymogène | | khí làm chảy nước mắt | |  | Gaz sternutatoire | | khí gây hắt hơi | |  | Gaz vésicant | | khí làm rộp da | |  | Gaz des marais | | khí đầm lầy | |  | Gaz vomitif | | khí gây nôn mửa | |  | Gaz méphitique | | khí hôi thối | |  | Gaz rare | | khí hiếm | |  | Gaz parfait | | khí lí tưởng |  | phản nghĩa Liquide, solide | |  | ga | |  | Mettre les gaz | | dận ga | |  | khí đốt; nhà máy khí đốt | |  | Réchaud à gaz | | lò đun khí đốt | |  | Un employé du gaz | | một nhân viên nhà máy khí đốt | |  | à pleins gaz; pleins gaz | |  | (thân mật) hết tốc lực | |  | il y a de l'eau dans le gaz | |  | (thông tục) tình hình căng thẳng có cơ cãi nhau đấy | |  | công việc có nhiều khó khăn đấy | |  | masque à gaz | |  | mặt nạ chống khí độc | |  | vite fait sur le gaz | |  | (thân mật, nghĩa bóng) dễ dàng |
|
|
|
|