|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gazer
![](img/dict/02C013DD.png) | [gazer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) che giấu, nguỵ trang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gazer son opinion | | che giấu ý kiến của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) phủ sa, phủ lượt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hơ lửa (sợi, vải, cho hết xơ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thả hơi ngạt | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ (thân mật) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi hết tốc độ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiến hành tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ça gaze | | công việc tiến hành tốt |
|
|
|
|