Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gazette




gazette
[gə'zet]
danh từ
báo hàng ngày của chính quyền gồm những thông cáo chung và những danh mục về sự bổ nhiệm của chính phủ, quân đội, ngành tư pháp và ngành giáo dục; công báo
(dùng với các tên báo)
The Evening Gazette
Báo Buổi chiều
ngoại động từ
đăng trong công báo
new regulations on customs were gazetted yesterday morning
các quy định mới về thuế nhập khẩu được đăng trên công báo sáng hôm qua
(to gazette somebody to something) (quân sự) cử; bổ nhiệm
after this brilliant victory, he was gazetted colonel
sau chiến thắng vẻ vang này, ông ta được bổ nhiệm làm đại tá
he was gazetted to a new battalion
anh ấy được sung vào một tiểu đoàn mới thành lập


/gə'zet/

danh từ
công báo
báo hằng ngày

ngoại động từ
đăng trong công báo

Related search result for "gazette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.