 | [dʒen] |
 | danh từ (quân sự), (từ lóng) |
|  | (viết tắt) của general information |
|  | bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch) |
 | ngoại động từ |
|  | to gen sb up on sth |
|  | cung cấp cho ai những thông tin về cái gì |
|  | they are not fully genned up on ammunitions |
| họ không được cung cấp đầy đủ thông tin về đạn dược |