Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gendarme


[gendarme]
danh từ giống đực
viên sen đầm, hiến binh
Être arrêté par les gendarmes
bị lính hiến binh bắt
vết tì (ở viên ngọc)
mỏm núi hiểm trở
(thông tục) cá mòi hun khói
(thông tục) xúc-xích dẹt
(động vật học) rệp sen đầm
jouer aux gendarmes et aux voleurs
chơi công an đi bắt quân gian



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.