Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
generic




generic
[dʒi'nerik]
tính từ
có đặc điểm chung của một giống loài; (thuộc) giống loài



(Tech) cùng giống, cùng loại; chung


chung (cho một loại); hh(đại số) sinh || đồng loại

/dʤi'nerik/

tính từ
có đặc điểm chung của một giống loài; (thuộc) giống loài
chung

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "generic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.