genesis
genesis![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒenisis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | căn nguyên, nguồn gốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hình thành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Genisis " Chúa sáng tạo ra thế giới" (quyển đầu của kinh Cựu ước) |
/'dʤenisis/
danh từ
căn nguyên, nguồn gốc
sự hình thành
(tôn giáo) (Genesis) cuốn " Chúa sáng tạo ra thế giới" (quyển đầu của kinh Cựu ước)
|
|