|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
genou
 | [genou] |  | danh từ giống đực | |  | đầu gối | |  | (kỹ thuật) khuỷu | |  | à genoux | |  | quỳ gối | |  | être aux genoux de qqn | |  | quỳ gối trước mặt ai | |  | être sur les genoux | |  | rất mệt, mệt xỉu | |  | mettre un genou à terre | |  | quỳ gối (bày tỏ sự phục tùng) |
|
|
|
|