| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 gentillesse   
 
   | [gentillesse] |    | danh từ giống cái |  |   |   | lòng tử tế |  |   |   | Abuser de la gentillesse de qqn |  |   | lợi dụng lòng tử tế của ai |  |   |   | lời nói tử tế; hành động tử tế |  |   |   | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính xinh xắn, tính dễ ưa |  |   |   | (từ cũ; nghĩa cũ) lời hóm hỉnh |    | phản nghĩa Méchanceté; dureté, grossièreté |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |