|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
germer
![](img/dict/02C013DD.png) | [germer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nảy mầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Semence qui germe dans le sol | | hạt giống nảy mầm trong đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) nảy sinh, nảy ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une idée a germé dans son esprit | | một ý nghĩ đã nảy sinh trong trí óc anh ta | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) làm nảy mầm |
|
|
|
|