|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gerundial
gerundial![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒi'rʌndiəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ; dùng như động danh từ |
/dʤi'rʌndiəl/
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ; dùng như động danh từ
|
|
|
|