Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ghè


1 Ä‘gt. 1. Làm cho vỡ hoặc mẻ dần bằng cách đập vào mép hay cạnh của vật rắn. 2. Nh. Äập: lấy gạch ghè vào đầu nhau.

2 dt. LỠnhỠbằng sành: ghè tương.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.