Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ghé


aborder; accoster
Ghé vào một hòn đảo
aborder dans une île
approcher; s'approcher
Ghé miệng thổi tắt cây nến
approcher sa bouche pour souffler une bougie
incliner
Ghé nón che nắng
incliner un chapeau pour éviter des rayons de soleil
se joindre; se mettre à côté
ăn ghé
se joindre à quelqu'un pour manger
Ngồi ghé
prendre une petite place à côté de quelqu'un



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.