Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ghét



verb
to detest; to hate; to dislike; to abominate
ghét uống rượu to dislike to drink wine
noun
dirt; filth

[ghét]
filth; grime
to detest; to hate; to dislike; to abominate
Ghét uống rượu
To dislike to drink wine
Trá»… nải là Ä‘iá»u mà tôi ghét nhất
There's nothing I dislike so much as being late
HỠghét nhau một cách cay đắng
They hate each other like poison; They detest each other heartily; There's no love lost between them



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.