Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh chuyên ngành (Vietnamese English Specialization Dictionary)
giằng


brace
  • căng thanh giằng: brace
  • dây giằng: brace
  • dây giằng: rope brace
  • điểm giằng: brace point
  • giằng chéo: cross brace
  • giằng chéo: batter brace
  • giằng chéo (chống gió): diagonal brace
  • giằng chống gió: wind brace
  • giằng cột: post brace
  • giằng gió: wind brace
  • giằng lắp ráp: erection brace
  • giằng ngang: transverse brace
  • giằng ở góc: angle brace
  • hệ giằng chống gió: wind brace
  • khung giằng hình hộp: brace box frame
  • khuỷu giằng: knee brace
  • sự giằng: brace
  • thanh giằng: brace piece
  • thanh giằng: brace rod
  • thanh giằng: rope brace
  • thanh giằng chịu nén càng máy bay chính: main landing gear brace strut
  • thanh giằng chống: brace
  • thanh giằng chống gió: wind brace
  • thanh giằng chống gió: sway brace rod
  • thanh giằng chống kéo: drag brace
  • thanh giằng góc: corner brace
  • thanh giằng hướng lên: ascending brace
  • thanh giằng khuỷu: knee brace
  • thanh giằng ngang: brace member
  • thanh giằng ngang (đóng tàu): cross brace
  • thanh giằng vắt chéo: counter brace
  • thanh xiên đối (của hệ giằng chéo chữ X): secondary brace
  • trụ cặp giằng (khoan): brace head
  • bracing
  • Hệ giằng chéo// Sự liên kết ngang: cross bracing
  • dầm giằng: bracing beam
  • giằng chéo: diagonal bracing
  • giằng chính chống gió: main wind bracing
  • giằng chống gió: wind bracing
  • giằng đáy: bottom bracing
  • giằng đơn: single-strut bracing
  • giằng dọc: longitudinal bracing
  • giằng gió: bracing
  • giằng gió: wind bracing
  • giằng ngang: lateral bracing
  • giằng ngang giữa các hộp: interbox lateral bracing
  • giằng tăng cứng: bracing
  • hệ (thanh) giằng mắt cáo: lattice bracing
  • hệ giằng: bracing system
  • hệ giằng: bracing
  • hệ giằng bên: lateral bracing
  • hệ giằng chéo chữ X: cross bracing
  • hệ giằng chéo nhau: cross bracing
  • hệ giằng chống gió: wind bracing
  • hệ giằng cứng: rigid bracing
  • hệ giằng dạng mắt lưới: lattice bracing
  • hệ giằng đứng: vertical bracing
  • hệ giằng đứng trên phương dọc: longitudinal vertical bracing
  • hệ giằng dọc ở đỉnh: top longitudinal bracing
  • hệ giằng hình tam giác: triangulated bracing
  • hệ giằng ngang ở đáy: bottom lateral bracing
  • hệ giằng ngang ở đỉnh: top lateral bracing
  • hệ giằng ở đỉnh: top bracing
  • hệ thanh giằng tăng cứng: bracing cage
  • khung giằng: bracing framework
  • khung giằng: bracing frame
  • khung giàn giằng: rigid frame bracing system
  • nút giằng gió: wind bracing node
  • sự giằng: bracing
  • sự giằng chống gió: wind bracing
  • sự giằng cứng: bracing
  • sự giằng dễ thao tác: manoeuvrable bracing
  • thanh giằng: bracing strut
  • thanh giằng chéo: diagonal bracing
  • thanh giằng chống: buttress bracing strut
  • thanh giằng tường: wall bracing
  • thiết bị chống đỡ và giằng (ở hầm mỏ): shoring and bracing equipment
  • connect
    rail
    spreader
  • thanh giằng: spreader
  • strut
  • hệ giằng chạc nhả khớp: throw-out fork strut
  • hệ thống giằng: strut
  • hệ thống giằng (khung gầm xe): strut
  • hệ thống giằng Mcpherson: Mcpherson strut
  • khuỷu giằng (xây dựng gỗ): strut
  • rầm có giằng tăng cường: strut framed beam
  • thanh giằng: bracing strut
  • thanh giằng chịu nén càng máy bay chính: main landing gear brace strut
  • thanh giằng chống: buttress bracing strut
  • thanh giằng cột: eaves strut
  • thanh giằng đầu cột: eaves strut
  • thanh giằng gnang: transverse strut
  • thanh giằng hệ thống treo: suspension strut
  • strutting
  • hệ thanh giằng: strutting
  • hệ thanh giằng (giũa các đầu sàn): strutting
  • hệ thống giằng: strutting
  • sự giằng: strutting
  • thrust
    tie
  • bản giằng chung (dùng chung cho hai ray kề nhau): Strap tie Plate
  • dầm giằng: tie beam
  • đai U và giằng: Stirrup and tie
  • đai thép kín hoặc giằng neo ngang: spiral, closed hoop or anchored transverse tie
  • giằng (dạng) quấn dây: loop shaped tie
  • giằng cầu: bridge tie
  • giằng chống gió: wind tie
  • giằng dạng bó dây: tendon tie
  • giằng dạng thanh: rod tie
  • giằng neo: tie back (v)
  • giằng suốt khẩu độ (giằng của giàn): roof tie
  • giằng suốt khẩu độ (giằng của giàn): roof tie beam
  • liên kết giằng cột (thép): column tie
  • thành giằng bằng sắt: iron tie
  • thanh (kéo) giằng: tie
  • thanh giằng: tie
  • thanh giằng: tie (n)
  • thanh giằng cứng: rigid tie
  • thanh giằng cứng: stiff tie
  • thanh giằng cự ly: Rod, Tie
  • thanh giằng hình quạt: fan-shaped tie
  • thanh giằng kim loại: metal tie
  • thanh giằng nằm ngang: horizontal tie
  • thanh giằng ngang: cross tie
  • thanh giằng ngang: tie
  • thanh giằng ngang (đóng tàu): cross tie
  • thanh giằng ở nóc: dragon tie
  • thanh giằng trung gian: intermediate tie
  • thanh giằng vòm: arch tie
  • thanh kéo giằng: tie beam
  • thép xoắn ốc giằng chịu nhiệt và co ngót: spiral, tie and temperature shrinkage reinforcement
  • tie (v)
    ties
  • giằng chống gió: ties
  • thanh giằng đứng: vertical ties
  • vì kèo treo có thanh giằng và thanh chống đứng: suspended rafters with ties and king post
  • Thanh ngang giằng cọc (Mỹ)
    Waling (US wale)
    bản giằng
    cleat
    bản giằng
    cramp-iron
    bản giằng
    deck clip
    bản giằng cột
    joint plate
    bản giằng của khuôn định khổ giấy
    deckle strap
    bản giằng lưỡi ghi
    horizontal rod
    bản giằng lưỡi ghi
    Rod, Horizontal
    bích giằng
    coupling flange
    các giằng chéo nhau
    counterbrace
    cách xây giằng
    bonding
    cấu kiện giằng chéo
    diagonal member rod
    cần trục kiểu buồm-tay với thanh giằng
    stiff leg derrick crane
    cầu treo giằng
    ordinary suspension bridge
    cầu treo không giằng chống
    self-anchored suspension bridge
    cầu treo không giằng neo
    self-anchored suspension bridge
    cầu vòm không có giằng
    arch bridge with out bowstring
    cầu vượt kiểu dây giằng
    guyed crossover
    chi tiết giằng
    stretcher
    có thanh giằng
    strut-framed
    cột chống thanh giằng
    shore
    cột có dây giằng
    guyed support
    cột có thanh giằng
    guyed pylon
    cột giằng
    braced mast
    cột giằng
    guyed mast
    cột giằng
    queen post
    cột hai nhánh có thanh giằng
    two-leg braced column



    Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

    © Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.