|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
giberne
![](img/dict/02C013DD.png) | [giberne] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) túi đạn | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir son bâton de maréchal dans sa giberne | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) từ lính trơn có thể lên đến tướng soái; từ địa vị bình thường có thể đạt tới chức vị cao nhất |
|
|
|
|