| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 gibier   
 
   | [gibier] |    | danh từ giống đực |  |   |   | vật săn, thú săn, chim săn, con thịt; thịt vật săn |  |   |   | Gibier à plume |  |   | chim săn |  |   |   | Gibier à poil |  |   | thú săn |  |   |   | Manger du gibier |  |   | ăn thịt vật săn |  |   |   | (nghĩa bóng) người bị săn đuổi, người bị theo đuổi; vật được theo đuổi |  |   |   | gibier de potence |  |   |   | người đáng treo cổ |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |