Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giong


branchages de bambou
(tiếng địa phương) lit de planches
conduire; mener
Giong trẻ đi chơi
conduire des enfants en promenade
Giong trâu ăn cỏ
mener paître son buffle
tendre; dresser
Giong cờ
dresser les drapeaux
filer
Thẳng giong lên đường
filer tout droit sur la grand'route
trống giong cờ mở
battre du tambour et déployer des drapeaux (en parlant d'une prcession solennelle)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.