![](img/dict/02C013DD.png) | [givrée] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuỷ tinh vụn (để là m giả băng) |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phủ đầy sương giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbres givrés |
| cây phủ đầy sương giá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phủ đầy phấn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fruit givré |
| trái cây phủ đầy phấn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) gà n, điên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est complètement givré |
| hắn hoà n toà n điên mất rồi |