Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giáng


(âm nhạc) bémol
Mi giáng
mi bémol
asséner; infliger; flanquer; appliquer
Giáng cho một gậy
asséner un coup de bâton
Giáng đòn trừng phạt
infliger un châtiment
Giáng cho một tát
flanquer une gifle; appliquer un soufflet
descendre; baisser
Khi thăng khi giáng
tanôt monter, tantôt descendre
nói tắt của giáng cấp
nhÆ° trá»i giáng
comme si c'était une punition du ciel



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.