Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giáo


lance; pique
écoperche
Giáo tre
écoperche de bambou
enseignant; instituteur
ông giáo
monsieur l'instituteur
Bà giáo
madame l'institutrice
chrétien; catholique
Lương và giáo
catholiques et non-catholiques
déclarer préalablement
Anh ấy chỉ giáo lên là sẽ ra đi
il ne fait que déclarer publiquement qu'il partira
tourner (une pâte)
apprêter; amidonner
Giáo vải
apprêter une étoffe



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.